您好,欢迎来到金沛教育官网!请登录免费注册
购物车(0)
购物车里还有0项视频课程
前往登录
手机金沛
关注金沛
选择校区
工作日9:00-18:00
在线QQ
招生部
0771-5761587
18076631587
微信公众号
gxjpjy
越南语外事往来词汇
发布日期:2016-10-15     资讯来源:广西金沛     点击:2924 次
1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多劳。
2. Thà chết vinh còn hơn sống nhục: 宁为玉碎,不为瓦全。
3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Rau ông nọ cắm cằm bà kia: 牛头不对马嘴。
4. Tiên lễ hậu binh: 先礼后兵。
5. Đầu voi đuôi chuột: 虎头蛇尾。
6. Cãi chày cãi cối: 强词夺理。
7. Toàn tam toàn y: 全心全意。
已下载1492次